Sóng BMLock 970mm và BMLock 1000mm là tấm lợp liên kết đai kẹp cường độ cao, chiều cao sóng 41mm và 40mm. Các tấm tôn liên kết với xà gồ thông qua đai kẹp, không có vít trên bề mặt của tôn nên đã ngăn chặn hiện tượng dột nước gây ra do sự oxy hóa nơi vị trí bắn vít cũng như sự biến dạng, co dãn của tôn mái do ảnh hưởng của thời tiết. Chiều dài tấm tôn được sản xuất theo yêu cầu tạo hiêu quả cao trong hiệu xuất nhiệt. Liên kết đai kẹp giúp thi công nhanh chóng và đơn giản mang lại hiểu quả kinh tế cao
Đặc điểm của sản phẩm
Chiều dầy thép nền | Base metal thickness | 0.40mm -:- 0.60mm |
Chiều rộng hữu dụng | Cover width | 970mm và 1000mm |
Chiều cao sóng | Rib height | 41mm và 40mm |
Chiều dài | Length | Theo chiều dài yêu cầu |
Dung sai | Tolerance | Chiều dài/Length: +/- 0mm -:- 15mm
Chiều rộng hữu dụng/ Cover width: +/-4mm |
Trọng lượng lớp mạ | Coating mass | 50g/m2; 100g/m2; 150g/m2; 200g/m2 |
Gới hạn chảy | Yield strength | 550Mpa |
Thép nguyên liệu |
Material |
Làm từ thép mạ nhôm kẽm, mạ mầu theo các tiêu chuẩn của Úc AS1397, của Mỹ ASTM, của Nhật JIS được cung cấp bởi các hãng nổi tiếng trên thế gới như BlueSccope, SSSC, ….vv Made from aluminum galvanized steel, color coated according to AS1397 Australian Standard, ASTM American standard, JIS Japan standard and supplied by famous companies in the world such as BlueSccope, SSSC, etc. |
Biện pháp thi công
Khoảng cách cánh tay đòn tối đa cho vùng không có gió xoáy
Độ dày/Thickness (mm BMT) | 0.04 | 0.48 | 0.60 |
Tấm lợp mái/Roofs | |||
Nhịp đơn/Single span | 1000 | 1000 | 1500 |
Nhịp cuối/End span | 1000 | 1300 | 1500 |
Nhịp giữa/Internal span | 1400 | 1600 | 2000 |
Tấm lợp vách/Walls | |||
Nhịp đơn/Single span | 1300 | 1800 | 2200 |
Nhịp cuối/End span | 1300 | 2000 | 2500 |
Nhịp giữa/Internal span | 2000 | 2500 | 3500 |
*Lưu ý: Bảng xà gồ trên chỉ dùng cho mục địch tham khảo. Với mỗi công trình cần có tính toán cụ thể. (The table of purlins mentioned above is for reference purposes only. For each project, there should be specific calculations)